| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  giao cảm   
 
   | (sinh vật học, sinh lý học) sympathique |  |   |   | Dây thần kinh giao cảm |  |   | nerf sympathique |  |   |   | bệnh thần kinh giao cảm |  |   |   | sympathose |  |   |   | chứng đau thần kinh giao cảm |  |   |   | sympathalgie |  |   |   | liệu pháp thần kinh giao cảm |  |   |   | sympathicothérapie |  |   |   | môn học thần kinh giao cảm |  |   |   | sympathologie |  |   |   | hệ thần kinh giao cảm |  |   |   | orthosympathique |  |   |   | thủ thuật cắt đoạn giao cảm |  |   |   | sympathectomie |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |